Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
remunerative
/ri'mju:nərətiv/
/ri'mju:nəreitiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remunerative
/rɪˈmjuːnərətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
được trả công hậu; có lợi
a
highly
remunerative
job
một công việc được trả công rất hậu
adjective
[more ~; most ~] formal :paying a lot of money :profitable
Our
investors
are
seeking
more
remunerative
opportunities
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content