Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
remover
/ri'mu:və[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remover
/rɪˈmuːvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuốc tẩy (vết mỡ…)
người dọn nhà
a
firm
of
furniture
removers
tiệm dọn nhà (người ta đến thuê người để dọn nhà)
noun
plural -ers
[count] something (such as a chemical) that removes something unwanted from something else
paint
/
stain
remover
nail
polish
remover
Brit :a person or company that is hired to take furniture and possessions from one place to another - usually plural
Don't
let
the
removers
[=(
US
)
movers
]
pack
your
dishes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content