Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    xa, khác
    an explanation far removed from the truth
    một lời giải thích còn xa sự thật lắm
    one (twice…) removed
    có quan hệ bà con một (hai…) đời
    a first cousin once removed
    anh con bác, em con chú, em con cô, em con cậu… (có quan hệ bà con một đời)