Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

remotely /ri'məʊtli/  

  • Phó từ
    (thường ở câu phủ định)
    ở mức độ thấp, với rất ít khả năng
    It isn't remotely possible that you will be chosen
    có rất ít khả năng là anh sẽ được chọn