Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
remonstrate
/'remənstreit/
/ri'mɒnstreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remonstrate
/ˈrɛmənˌstreɪt/
/rɪˈmɑːnˌstreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
phản đối; than phiền
remonstrate
against
cruelty
to
children
phản đối sự tàn bạo đối với trẻ em
verb
-strates; -strated; -strating
[no obj] formal :to disagree and argue or complain about something
He
got
angry
when
I
politely
remonstrated
with
him
about
littering
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content