Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
remonstrance
/ri'mɒnstrəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remonstrance
/rɪˈmɑːnstrəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phản đối; sự than phiền
sự phản đối; lời than phiền
noun
plural -strances
formal :a protest or complaint about something [count]
an
angry
remonstrance [
noncount
]
Many
residents
wrote
letters
of
remonstrance
to
city
officials
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content