Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
remodel
/'ri:'mɔdl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remodel
/riˈmɑːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
làm lại, sửa đổi, tu sửa
tổ chức lại
verb
-els; US -eled or Brit -elled; US -eling or Brit -elling
[+ obj] :to change the structure, shape, or appearance of (something)
We
remodeled
the
kitchen
last
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content