Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều) cái còn lại, vật còn thừa
    đồ ăn thừa sau bữa ăn
    tàn binh của một đạo quân bị tan vỡ
    tàn dư; tàn tích
    tàn dư của vinh quang đã qua
    mảnh vải còn lại của súc vải (bán hạ giá)