Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

remembrancer /ri'membrənsə/  

  • Danh từ
    kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa
    City Remembrancer
    đại biểu của khu trung tâm thành phố Luân-đôn (ở nghị viện...)
    King's Remembrancer
    nhân viên thu nợ cho nhà vua