Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

remand /ri'mɑ:nd/  /ri'mænd/

  • Động từ
    (luật)
    trả (bị cáo) về trại giam (nhất là khi thu nhập được thêm bằng chứng)
    bị cáo bị trả về trại giam một tuần lễ
    Danh từ
    (luật)
    sự trả về trại giam
    on remand
    bị trả về trại giam
    prisoners on remand
    người tù bị trả về trại giam
    detention on remand
    sự tạm giam

    * Các từ tương tự:
    remand centre, remand home, remand house