Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
remake
/ri':meik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remake
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(remade)
làm lại (một bộ phim…)
Danh từ
vật làm lại
produce
a
remake
of
the
1932
orginal
làm lại nguyên bản năm 1932
verb
/riˈmeɪk/ -makes; -made /-ˈmeɪd/ ; -making
[+ obj] to make a new or different version of (something, such as a movie, song, etc.)
They
will
be
remaking
the
film
with
American
actors
.
to make (something) into something else
The
city
is
trying
to
remake [=
transform
]
itself
into
a
regional
center
for
arts
and
tourism
.
noun
plural -makes
[count] :a new or different version of a movie, song, etc.
The
director's
next
project
will
be
a
remake
of
King
Kong
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content