Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường the remainder)
    phần còn lại, số còn lại
    ten people came inbut the remainder stayed outside
    mười người vào, số còn lại đứng ở ngoài
    a remainder merchant
    người buôn sách ế
    số dư
    divide 2 into 7, and the answer is 3, [with] remainder 1
    chia 7 cho 2, sẽ được 3, số dư là 1
    Động từ
    (chủ yếu ở dạng bị động)
    bán hạ giá (sách ế)