Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
relocate
/ri:ləʊ'keit/
/ri:'ləʊkeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
relocate
/riˈloʊˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
dời, chuyển
the
company
is
to
relocate
its
headquarters
in
the
Midlands
công ty sẽ phải chuyển trụ sở chính đến miền trung
verb
-cates; -cated; -cating
to move to a new place [no obj]
He
relocated
to
Los
Angeles
for
his
new
job
.
How
can
we
convince
more
businesses
to
relocate
to
/
in
this
city
? [+
obj
]
The
company
decided
to
relocate
its
headquarters
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content