Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thích thú, sự thú vị; vẻ hấp dẫn
    he savoured the joke with relish
    anh ta chiêm nghiệm câu nói đùa một cách thích thú
    routine office jobs have no relish at all for me
    công việc làm hằng ngày ở cơ quan chẳng có thú vị nào đối với tôi cả
    món ăn tăng vị (như nước xốt, dưa góp…)
    Động từ
    thích thú; thưởng thức
    I don't relish having to get up so early
    tôi không thích thú phải dậy sớm như thế
    relish a meal
    thưởng thức một bữa ăn

    * Các từ tương tự:
    relishable