Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
relinquishment
/ri'liɳkwiʃmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng...)
sự buông ra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content