Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
religiously
/ri'lidʒəsli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
religiously
/rɪˈlɪʤəsli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
[một cách] sùng đạo, [một cách] mộ đạo
[một cách] chu đáo, [một cách] cẩn thận
I
followed
the
instructions
religiously
tôi theo lời chỉ dặn một cách chu đáo
adverb
[more ~; most ~]
concerned or connected with religion
He
is
religiously
observant
.
Voters
in
this
part
of
the
country
tend
to
be
religiously
and
socially
liberal
.
very regularly or carefully
She
swims
and
lifts
weights
religiously.
I
read
the
classified
ads
religiously.
This
recipe
must
be
followed
religiously.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content