Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

religiously /ri'lidʒəsli/  

  • Phó từ
    [một cách] sùng đạo, [một cách] mộ đạo
    [một cách] chu đáo, [một cách] cẩn thận
    I followed the instructions religiously
    tôi theo lời chỉ dặn một cách chu đáo