Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reliever
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reliever
/rɪˈliːvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ
Danh từ
người an ủi, người giải khuây
thuốc làm dịu đau
vật an ủi, vật giải khuây
noun
plural -ers
[count] something that relieves pain, stress, etc.
pain
relievers
like
aspirin
and
ibuprofen
Exercise
is
a
good
stress
reliever.
baseball :relief pitcher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content