Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm giảm nhẹ, làm bớt đi
    làm bớt đau đớn cho dân tị nạn
    cứu trợ
    relieve famine in Africa
    cứu trợ dân bị đói ở Phi Châu
    đường vòng giúp tránh được sự giao thông tắc nghẽn ở trung tâm thành phố chúng ta
    làm cho bớt đều đặn tẻ nhạt, làm cho thành lắm vẻ
    relieve the tedium of waiting
    làm cho việc ngồi chờ bớt chán
    đồi (phiên gác…)
    relieve a sentry
    đổi phiên gác
    giải vây (một thành phố)
    relieve oneself
    (trại)
    đi đại tiểu tiện (cho bụng bớt căng)
    relieve one's feelings
    khóc lên, thét lên cho nhẹ người đi

    * Các từ tương tự:
    relieve of, relieved, reliever