Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reliant
/ri'laiənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reliant
/rɪˈlajənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tin cậy vào
dựa vào
be
reliant
on
somebody
for
something
dựa vào ai để làm việc gì
adjective
[more ~; most ~] :needing someone or something for help, support, etc. :dependent
usually + on or upon
Most
college
students
remain
reliant
on
their
parents'
support
.
Students
have
become
too
reliant
on
/
upon
calculators
and
don't
truly
understand
basic
mathematical
principles
. -
see
also
self-reliant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content