Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
relevant
/'reləvənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
relevant
/ˈrɛləvənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
relevant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có liên quan; gắn với vấn đề
have
all
the
relevant
documents
ready
có sẵn sàng tất cả tài liệu có liên quan
adjective
[more ~; most ~] :relating to a subject in an appropriate way
a
relevant [=
pertinent
]
question
The
ideas
and
observations
expressed
in
the
book
are
still
relevant
today
. -
often
+
to
Her
comments
were
not
relevant [=(
more
formally
)
germane
]
to
the
discussion
.
Do
you
have
any
experience
that
is
relevant
to
this
job
? -
opposite
irrelevant
adjective
Alan's suggestion is not strictly relevant to our plans
pertinent
appropriate
apt
related
relative
significant
suited
applicable
fitting
proper
germane
akin
allied
associated
apposite
to
the
point
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content