Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

relaxation /rilæk'sei∫n/  

  • Danh từ
    sự nới lỏng, sự giãn ra
    (y học) hệ thư giãn
    sự dịu bớt, sự bớt căng thẳng
    sự giải lao, sự nghỉ ngơi; trò giải lao
    fishing is his favourite relaxation
    câu cá là trò giải lao anh ta ưa thích nhất

    * Các từ tương tự:
    relaxation-time