Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
relaxant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
relaxant
/rɪˈlæksənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học) thuốc làm bắp thịt bớt căng
thuốc xổ
noun
plural -ants
[count] :a substance (such as a drug) that relaxes you, your muscles, etc.
a
muscle
relaxant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content