Danh từ
    
    mối quan hệ, mối liên quan
    
    
    
    mối liên quan chặt chẽ giữa công nghiệp và mậu dịch
    
    a father-son relationship
    
    mối quan hệ cha con
    
    quan hệ xúc cảm; quan hệ tình dục
    
    
    
    có quan hệ tình dục với ai
    
    sự giao thiệp; quan hệ giao thiệp
    
    
    
    quan hệ giao thiệp toàn vì chuyện làm ăn
    
 
                
