Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rơi trở lại, trở lại (một tình trạng nào đó)
    relapse into bad habits
    trở lại những thói quen xấu
    lại hút thuốc trở lại mỗi ngày hai mươi điếu
    Danh từ
    sự rơi trở lại, sự trở lại (một tình trạng nào đó); sự tái phát (bệnh)
    have (suffera relapse
    bị bệnh tái phát, mắc lại bệnh