Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rekindle
/ri:'kind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rekindle
/riˈkɪndn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
thắp lại, nhen lại, nhóm lại
rekindle
a
fire
nhen lại lửa
rekindle
hope
nhen nhóm lại hy vọng
verb
-kindles; -kindled; -kindling
[+ obj] :to cause (something, such as a feeling) to be strong or active again
The
movie
has
rekindled
public
interest
in
the
trial
.
The
court's
controversial
decision
is
sure
to
rekindle
debate
about
this
issue
.
rekindle
an
old
romance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content