Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rejoinder
/ri'dʒɔində[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rejoinder
/rɪˈʤoɪndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lời đáp lại, lời bẻ lại
"
no
!"
was
his
curt
rejoinder
"không!" đó là lời đáp lại cộc lốc của anh ta
noun
plural -ders
[count] formal :a usually rude or angry reply to something written or said
The
article
was
a
stinging
rejoinder
to
her
critics
.
a
witty
rejoinder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content