Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rejectamenta
/ridʤektə'mentə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vật bỏ đi, vật bị loại
vật rác rưởi trôi giạt trên biển
cứt, phân
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content