Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reintroduce
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reintroduce
/ˌriːjɪntrəˈduːs/
/Brit ˌriːjɪntrəˈdjuːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
lại giới thiệu, lại đưa vào
verb
-duces; -duced; -ducing
[+ obj] to begin using (something) again
The
school
has
decided
to
reintroduce
some
of
its
old
policies
.
to return (an animal or plant) to the area where it used to live
Several
species
of
endangered
fish
are
being
reintroduced
into
the
river
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content