Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reinsure
/'ri:in'ʃuə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reinsure
/ˌriːjənˈʃɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
bảo hiểm lại
verb
-sures; -sured; -suring
[+ obj] :to insure (something) again so that the insurance is shared by more than one company
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content