Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reinforced concrete
/ri:infɔ:st 'kɒŋkri:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reinforced concrete
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cũng ferroconcrete)
bê tông cốt thép
noun
[noncount] :concrete that has metal bars inside of it to make it stronger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content