Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reindeer
/'reindiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reindeer
/ˈreɪnˌdiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều khđổi) (động vật)
[con] tuần lộc
* Các từ tương tự:
reindeermoss
noun
plural reindeer
[count] :a large type of deer that lives in northern parts of the world :caribou
a
large
herd
of
reindeer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content