Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reincarnate
/ri:'inkɑ:neit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reincarnate
/ˌriːjənˈkɑɚˌneɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(chủ yếu bị động)
hóa kiếp, thác sinh
some
people
believe
they
may
be
reincarnated
in
the
form
of
an
animal
một số người tin rằng họ có thể hóa kiếp thành động vật
Tính từ
(cũ)
hóa kiếp, thác sinh
verb
-nates; -nated; -nating
be reincarnated
to be born again with a different body after death
Some
religions
teach
that
we
are
reincarnated
[=
reborn
]
many
times
on
the
way
to
enlightenment
. -
sometimes
used
figuratively
The
old
mill
is
being
reincarnated
as
a
condominium
complex
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content