Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reincarnate /ri:'inkɑ:neit/  

  • Động từ
    (chủ yếu bị động)
    hóa kiếp, thác sinh
    một số người tin rằng họ có thể hóa kiếp thành động vật
    Tính từ
    (cũ)
    hóa kiếp, thác sinh