Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dây cương (ngựa)
    (số nhiều) dây để giữ cho (em bé) khỏi ngã
    (số nhiều) phương tiện điều khiển; biện pháp kiềm chế
    điều khiển chính quyền; nắm chính quyền
    give free rein to
    xem free
    keep a tight rein on
    xem tight
    Động từ
    rein in
    ghìm cương, gò cương (ngựa) (cho đi chậm lại hay dừng lại)

    * Các từ tương tự:
    rein-back, reincarnate, reincarnation, reincorporate, reincrease, reindeer, reindeermoss, reinduce, reinfect