Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reimburse
/ri:im'bɜ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reimburse
/ˌriːjəmˈbɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reimburse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(chủ yếu ở dạng bị động) (+ to, for)
hoàn lại, hoàn trả
all
expenses
will
be
reimbursed
[
for
you
]
mọi chi phí sẽ được hoàn trả [cho anh]
we
will
reimburse
the
customer
for
any
damage
chúng tôi sẽ hoàn trả khách hàng mọi thiệt hại
* Các từ tương tự:
reimbursement
verb
-burses; -bursed; -bursing
[+ obj] :to pay someone an amount of money equal to an amount that person has spent - often + for
We
will
reimburse
you
for
your
travel
expenses
. =
We
will
reimburse
your
travel
expenses
.
I
should
be
reimbursed
for
the
fees
.
verb
Don't worry - we'll reimburse you for any money you spent
repay
recompense
refund
pay
back
compensate
remunerate
indemnify
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content