Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

regularly /'regjʊləli/  

  • Phó từ
    [một cách] đều, [một cách] đều đặn
    the post arrives regularly at eight every morning
    chuyến thư mỗi buổi sáng cứ tám giờ là đến đều đặn
    [một cách] có quy củ
    a garden laid out regularly
    mảnh vườn bố trí có quy củ