Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
regularly
/'regjʊləli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
regularly
/ˈrɛgjəlɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
[một cách] đều, [một cách] đều đặn
the
post
arrives
regularly
at
eight
every
morning
chuyến thư mỗi buổi sáng cứ tám giờ là đến đều đặn
[một cách] có quy củ
a
garden
laid
out
regularly
mảnh vườn bố trí có quy củ
adverb
[more ~; most ~]
at the same time every day, week, month, etc. :on a regular basis
The
sales
team
meets
regularly.
We
go
to
church
regularly.
a
regularly
scheduled
program
very often
They
play
golf
regularly.
She
goes
out
to
dinner
quite
regularly.
with the same amount of space between each thing
a
series
of
regularly [=
evenly
]
spaced
lines
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content