Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
regularize
/'regjʊləraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
regularize
/ˈrɛgjələˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
hợp thức hóa
verb
also Brit regularise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to make (something, such as a situation) regular, legal, or officially accepted
Under
the
program
,
illegal
immigrants
would
be
able
to
apply
to
regularize
their
status
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content