Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
regionalism
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
regionalism
/ˈriːʤənəˌlɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
óc/ chủ nghĩa địa phương
chính sách phân quyền cho đến địa phương
(ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương
(văn học) khuynh hướng địa phương
noun
plural -isms
[noncount] :interest in or loyalty to a particular region
The
residents
have
a
strong
sense
of
regionalism.
[count] :a word that is used in a particular region
The
word
pop
for
soda
is
a
Midwest
regionalism.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content