Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

regent /'ri:dʒənt/  

  • Danh từ
    (thường Regent)
    quan nhiếp chính
    Tính từ
    (thường Regent)
    nhiếp chính
    the Prince Regent
    hoàng thân nhiếp chính

    * Các từ tương tự:
    regentship