Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
regatta
/ri'gætə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
regatta
/rɪˈgɑːtə/
/Brit rɪˈgætə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc đua thuyền
noun
plural -tas
[count] :a race or a series of races between boats (such as sailboats)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content