Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
regally
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
phó từ
(thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content