Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự từ chối; sự khước từ
    refusal of an invitation
    sự khước từ lời mời
    a flat refusal
    sự từ chối thẳng thừng
    the refusal
    (số ít)
    quyền được nhận hay từ chối;(trước người khác) quyền ưu tiên chọn trước
    have the refusal on a car
    được quyền ưu tiên chọn trước một chiếc xe