Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
refundable
/ri'fʌndəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có thể hoàn lại, có thể trả lại
a
non-refundable
deposit
số tiền đặt cọc không thể hoàn lại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content