Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
refugee
/refju'dʒi:/
/'refju'dʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
refugee
/ˌrɛfjʊˈʤiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
refugee
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người tị nạn
noun
plural -gees
[count] :someone who has been forced to leave a country because of war or for religious or political reasons
Thousands
of
refugees
have
fled
the
area
.
refugee
camps
noun
The problem of the refugees was most acute after the war
fugitive
runaway
escapee
displaced
person
DP
exile
‚
migr
‚
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content