Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
refrigerate
/ri'fridʒəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
refrigerate
/rɪˈfrɪʤəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
refrigerate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm lạnh, ướp lạnh (thịt, sữa…)
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to put or keep (something, such as food) in a refrigerator in order to make it cold or keep it fresh
Refrigerate
the
mixture
for
an
hour
before
serving
.
The
potato
salad
needs
to
be
(
kept
)
refrigerated
.
verb
The souffl‚ must be refrigerated for three hours to allow it to set
cool
chill
keep
cool
or
cold
or
chilled
ice
freeze
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content