Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
refresher course
/ri'fre∫ə[r] kɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
refresher course
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
lớp bổ túc
noun
plural ~ courses
[count] :a training class which helps people review information or learn new skills needed for their jobs
The
staff
is
required
to
take
refresher
courses
every
three
years
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content