Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

refresher /ri'freʃə/  

  • Danh từ
    tiền trả thêm (cho luật sư khi vụ kiện kéo dài)
    điều nhắc nhở
    (thông tục) sự giải khát, đồ giải khát
    let's have a refresher
    chúng ta uống cái gì đi
    (định ngữ) để nhắc nhở lại, để bồi dưỡng lại, ôn luyện lại
    a refresher course
    lớp bồi dưỡng lại, lớp ôn luyện lại (những cái đã học trước)

    * Các từ tương tự:
    refresher course