Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

refractory /ri'fræktəri/  

  • Tính từ
    ngang ngạnh, bướng bỉnh
    a very refractory child
    một em bé rất bướng bỉnh
    khó chữa (bệnh)
    khó chảy, chịu nóng (kim loại); chịu lửa (gạch)
    refractory brick
    gạch chịu lửa