Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
refractory
/ri'fræktəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
refractory
/rɪˈfræktəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngang ngạnh, bướng bỉnh
a
very
refractory
child
một em bé rất bướng bỉnh
khó chữa (bệnh)
khó chảy, chịu nóng (kim loại); chịu lửa (gạch)
refractory
brick
gạch chịu lửa
adjective
[more ~; most ~]
medical :difficult to treat or cure
a
refractory
disease
formal :difficult to control or deal with
a
refractory [=
disobedient
]
child
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content